--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sản lượng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sản lượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sản lượng
+ noun
yield, output, production
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sản lượng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sản lượng"
:
sản lượng
sẵn lòng
sờn lòng
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
sản lượng
:
yield, output, production
+
scuttle-cask
:
thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) ((như) scuttle-butt)
+
ngày sóc
:
(từ cũ) The first day of the lunar month
+
nhẹ mình
:
Have one's mind at peaceTrả hết nợ thấy nhẹ mìnhTo feel peace of mind after paying all one's debts
+
sạm mặt
:
Be shamefaced, lose faceBị mắng sạm mặt trước mọi ngườiTo be shamefaced because of a scolding in front of others